Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

usage

//y.zaʒ//
Main Example

L'usage de ce médicament est réservé aux adultes.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Manière dont quelque chose est employé ou dont on se sert dans la pratique.

Other Example

Il convient de respecter les bons usages en société.

L'usage de cette technologie s'est répandu rapidement.

Synonyms

bon usage

mauvais usage

usage fréquent

Synonyms

utilisation

emploi

pratique

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.