Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

travail

//tʁa.vaj//
Main Example

Elle aime son travail au bureau.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

L'action d'effectuer une tâche ou une activité dans le but de produire un résultat.

Other Example

Le travail d'équipe est essentiel pour ce projet.

Il a beaucoup de travail à faire avant la fin de la semaine.

Synonyms

travail manuel

travail d'équipe

travail à temps partiel

Synonyms

labeur

occupation

emploi

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.