Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

succès

//sy.sɛ//
Main Example

Son dernier film a été un grand succès.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Résultat favorable d'une action ou d'un projet; accomplissement satisfaisant.

Other Example

Le concert a été couronné de succès.

Elle a rencontré un grand succès avec son livre.

Synonyms

succès fulgurant

succès retentissant

succès inattendu

Synonyms

réussite

triomphe

victoire

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.