Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

session

//sɛsjɔ̃//
Main Example

La session de formation a été très instructive.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Une période de temps consacrée à une activité spécifique ou à une réunion formelle.

Other Example

Nous avons une session de brainstorming cet après-midi.

La session plénière débutera à 14 heures.

Synonyms

session de travail

session de formation

session de remue-méninges

Synonyms

réunion

rencontre

séance

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.