Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

seau

/so/
Main Example

Le seau est plein d'eau.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

récipient cylindrique avec une poignée, généralement utilisé pour transporter des liquides.

Other Example

Elle a rempli le seau de fruits.

Il a renversé le seau accidentellement.

Synonyms

seau d'eau

remplir un seau

renverser le seau

Synonyms

récipient

conteneur

bidon

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.