Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

se laver

/se la.ve/
Main Example

Elle aime se laver le visage avec de l'eau fraîche.

Example context
Grammatical Info:
Verbe (v.)

Se laver : verbe pronominal - Nettoyer son corps avec de l'eau et du savon.

Other Example

Il doit se laver les mains avant de manger.

Se laver régulièrement est important pour la santé.

Synonyms

se laver les dents

se laver le visage

Synonyms

se nettoyer

faire sa toilette

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.