Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

rédacteur

/ʁedaktœʁ/
Main Example

Le rédacteur a écrit un article intéressant.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

personne chargée de rédiger des textes.

Other Example

Les rédacteurs travaillent sur un nouveau projet.

Le métier de rédacteur demande de la précision.

Synonyms

rédacteur en chef

rédacteur web

rédacteur publicitaire

Synonyms

scribouillard

chroniqueur

essayiste

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.