Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

qualité

//ka.li.te//
Main Example

La qualité de ce produit est exceptionnelle.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Caractère de ce qui est de nature à satisfaire les besoins, les aspirations, etc., d'une personne ou d'un groupe.

Other Example

Il est important de privilégier la qualité à la quantité.

Nous sommes reconnus pour la qualité de notre service client.

Synonyms

produit de qualité

travail de qualité

assurance qualité

Synonyms

valeur

atout

caractéristique

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.