Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

partir

//paʁ.tiʁ//
Main Example

Il va partir en vacances demain.

Example context
Grammatical Info:
Verbe (v.)

Quitter un lieu, s'en aller.

Other Example

Nous allons partir tôt demain matin.

Elle préfère partir en train.

Ils vont partir en road trip cet été.

Synonyms

partir en voyage

partir à l'étranger

partir en vacances

Synonyms

s'en aller

quitter

départ

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.