Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

ouvrir

//u.vʁiʁ//
Main Example

Il va ouvrir la porte avec une clé.

Example context
Grammatical Info:
Verbe (v.)

Faire passer de l'état fermé à l'état ouvert.

Other Example

Elle va ouvrir la fenêtre pour aérer la pièce.

Nous allons ouvrir le livre à la page 10.

Tu peux ouvrir le cadeau maintenant.

Synonyms

ouvrir une porte

ouvrir un livre

ouvrir un compte

Synonyms

déverrouiller

débloquer

écarter

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.