Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

occidentale

//ɔ.si.dɑ̃.tal//
Main Example

L'influence culturelle occidentale est perceptible dans cette région.

Example context
Grammatical Info:
Adjectif (adj.)

Qui concerne l'ouest ou est situé à l'ouest.

Other Example

Elle préfère la cuisine occidentale à la cuisine orientale.

Les paysages de la côte occidentale sont magnifiques.

Synonyms

civilisation occidentale

culture occidentale

mode occidentale

Synonyms

occidental

ouest

occidantal

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.