Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

mangiare

//manˈdʒaːre//
Main Example

Mangerò una mela.

Example context
Grammatical Info:
Verbe (v.)

Assumere cibo attraverso la bocca.

Other Example

Stasera mangiano al ristorante.

Ci piace mangiare piatti speziati.

Synonyms

mangiare in modo sano

mangiare in piedi

mangiare a sazietà

Synonyms

nutrirsi

consumare

assaporare

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.