Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

immense

//i.mɑ̃s//
Main Example

La forêt était d'une beauté immense.

Example context
Grammatical Info:
Adjectif (adj.)

Très grand en taille ou en étendue, dépassant la normale ou l'ordinaire.

Other Example

Il a une collection d'une richesse immense.

Le désert s'étendait à perte de vue, c'était une étendue immense.

Synonyms

succès immense

immense joie

immense territoire

Synonyms

gigantesque

colossal

énorme

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.