Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

favori

//fa.vɔ.ʁi//
Main Example

La danse est son passe-temps favori.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Une chose, une personne ou une activité préférée par rapport aux autres.

Other Example

C'est son film favori de tous les temps.

Le chocolat est mon parfum de glace favori.

Synonyms

endroit favori

activité favorite

film favori

Synonyms

préféré

chouchou

favorisé

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.