Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

fauteuil

//fotœj//
Main Example

Elle s'assoit dans le fauteuil confortable.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Un siège rembourré et souvent avec des accoudoirs, pour une seule personne.

Other Example

Le fauteuil en cuir est élégant.

Il a acheté un fauteuil vintage pour son bureau.

Synonyms

fauteuil en cuir

fauteuil pivotant

fauteuil de bureau

Synonyms

siège

chaise

canapé

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.