Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

complète

//kɔ̃.plɛt//
Main Example

Elle a un ensemble complet de meubles dans son salon.

Example context
Grammatical Info:
Adjectif (adj.)

Qui est entier, qui ne manque de rien.

Other Example

C'est une solution complète à ce problème.

Nous avons une liberté complète dans nos choix.

Synonyms

recherche complète

formation complète

repas complet

Synonyms

entier

total

intégral

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.