Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

compagne

//kɔ̃.paɲ//
Main Example

Elle est sa fidèle compagne depuis des années.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Personne qui partage la vie de quelqu'un, en particulier dans une relation amoureuse ou amicale.

Other Example

Mon compagne de voyage est très sympathique.

Il a trouvé une compagne pour aller au concert avec lui.

Synonyms

compagne de route

compagne de jeu

compagne de travail

Synonyms

compagnon

partenaire

associé

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.