Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cite

/si:t/
Main Example

La cite médiévale est très bien préservée.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Un lieu où vivent les gens, composé de rues, de bâtiments et d'espaces publics.

Other Example

Il habite dans une cite universitaire.

La cite est animée en soirée.

Synonyms

cite historique

cite industrielle

cite balnéaire

Synonyms

ville

agglomération

métropole

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.