Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

circuit

//siʁ.kɥi//
Main Example

Le courant électrique suit un circuit fermé.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Un chemin fermé ou une boucle utilisée pour le déplacement ou le transfert de quelque chose d'un point à un autre.

Other Example

Le Grand Prix de Monaco a un circuit très sinueux.

Nous avons visité un circuit touristique en bus.

Synonyms

circuit imprimé

circuit électrique

circuit automobile

Synonyms

itinéraire

parcours

trajet

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.