Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

chauffer

/ʃofe/
Main Example

Il faut chauffer le four avant de cuire le gâteau.

Example context
Grammatical Info:
Verbe (v.)

faire monter la température.

Other Example

Je vais chauffer de l'eau pour le thé.

N'oublie pas de chauffer la soupe avant de servir.

Il faut chauffer la maison en hiver.

Synonyms

chauffer l'eau

chauffer le lait

chauffer la pièce

Synonyms

réchauffer

augmenter la température

élever la température

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.