Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

casserole

/kasʁɔl/
Main Example

La casserole en cuivre est très appréciée des chefs.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

plat de cuisine en métal ou en terre cuite avec des poignées sur les côtés.

Other Example

Il a préparé une délicieuse recette dans sa casserole.

La casserole est un ustensile indispensable en cuisine.

Synonyms

casserole en fonte

faire mijoter dans une casserole

nettoyer la casserole

Synonyms

plat à cuisson

marmite

cocotte

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.