Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cafard

/kafaʁ/
Main Example

Le cafard l'a envahi après la perte de son emploi.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Nom : Sentiment de mélancolie ou de dépression.

Other Example

Il ressentait un cafard après la séparation.

Le cafard s'est installé en lui pendant l'hiver.

Elle a essayé de chasser le cafard avec de la musique.

Synonyms

avoir le cafard

être dans le cafard

chasser le cafard

Synonyms

mélancolie

tristesse

dépression

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.