Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cœur

/kœʁ/
Main Example

Son cœur bat fort quand il a peur.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

organe musculaire creux qui assure la circulation du sang dans l'organisme.

Other Example

Elle a un grand cœur et aide toujours les autres.

Le cœur est un symbole universel d'amour et de compassion.

Synonyms

mal au cœur

cœur brisé

avoir du cœur

Synonyms

organe vital

siège des émotions

centre de vie

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.