Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cédé

//se.de//
Main Example

Il a cédé ses actions à son associé.

Example context
Grammatical Info:
Nom (n.)

Le transfert de propriété ou de droits sur quelque chose à une autre personne.

Other Example

Le propriétaire a cédé la maison à un jeune couple.

Elle a cédé ses droits d'auteur à la société de production.

Synonyms

cédé ses parts

cédé le contrôle

cédé la place

Synonyms

transféré

remis

donné

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.