Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

autour

//o.tuʁ//
Main Example

Il y a beaucoup d'arbres autour de la maison.

Example context
Grammatical Info:
Préposition (prép.)

Dans l'espace qui entoure quelque chose ou quelqu'un.

Other Example

Nous avons fait une promenade autour du lac.

Les enfants jouent autour du jardin.

Synonyms

autour de moi

autour de la table

autour de la ville

Synonyms

alentour

à l'entour

aux environs

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.