Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

helado

/eˈlaðo/
Main Example

Me encanta comer helado en verano.

Example context
Grammatical Info:
Sustantivo / Nombre (s.)

postre congelado hecho a base de leche, nata, azúcar y otros ingredientes.

Other Example

El helado de vainilla es mi favorito.

¿Quieres un poco de helado?

Synonyms

helado de chocolate

helado de fresa

helado casero

Synonyms

sorbete

nieve

gelato

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.