Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

youngster

/jʌŋstər/
vi undefinedngười trẻ tuổi
Main Example

The youngster played in the park.

Example context
vi flagNgười trẻ tuổi chơi ở công viên.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A young person, especially a child or teenager.

Other Example

The youngster enjoyed the movie.

vi flagNgười trẻ tuổi thích bộ phim.

A group of youngsters gathered at the school.

vi flagMột nhóm người trẻ tuổi tập trung tại trường.

The youngster asked a lot of questions.

vi flagNgười trẻ tuổi hỏi rất nhiều câu hỏi.
Synonyms

youngster at play

vi flagngười trẻ tuổi đang chơi

youngster in school

vi flagngười trẻ tuổi ở trường

youngster with talent

vi flagngười trẻ tuổi có tài năng
Synonyms

child

teenager

youth

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.