Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

yelling

/ˈjɛlɪŋ/
vi undefinedla hét
Main Example

She is yelling at her brother.

Example context
vi flagCô ấy đang la hét vào mặt anh trai.
Grammatical Info:
Verb (v.)

The act of shouting loudly, often to get attention or express anger.

Other Example

He was yelling for help.

vi flagAnh ấy đang la hét để được giúp đỡ.

The coach is yelling at the players.

vi flagHuấn luyện viên đang la hét vào các cầu thủ.

I heard her yelling in the park.

vi flagTôi nghe thấy cô ấy la hét trong công viên.
Synonyms

yelling loudly

vi flagla hét lớn

yelling at someone

vi flagla hét vào ai đó

yelling in anger

vi flagla hét trong cơn giận
Synonyms

shouting

screaming

hollering

yelling

/ˈjɛlɪŋ/
Main Example

The yelling from the crowd was very loud.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A loud shout or cry, often expressing strong emotion.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.