Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

yap

/jæp/
Main Example

The dog began to yap at the mailman.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To talk in a loud and annoying way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

yap

/jæp/
Main Example

I heard the yap of a small dog outside.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A loud, sharp bark or talk, often from a small dog.

Other Example
Synonyms
Synonyms

yap

/jæp/
Main Example

"Yap! Yap!" went the toy dog.

Example context
Grammatical Info:
Interjection (int.)

A sound made to imitate a dog's bark.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.