Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

worry

/ˈwʌri/
vi undefinedlo lắng
Main Example

I worry about my exams.

Example context
vi flagTôi lo lắng về các kỳ thi của mình.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To feel anxious or concerned about something.

Other Example

I worry about my health.

vi flagTôi lo lắng về sức khỏe của mình.

She worries when her phone is off.

vi flagCô ấy lo lắng khi điện thoại của cô ấy tắt.

They worry about the weather.

vi flagHọ lo lắng về thời tiết.
Synonyms

worry about

vi flaglo lắng về

worry over

vi flaglo lắng về

worry for

vi flaglo lắng cho
Synonyms

fret

concern

stress

worry

/ˈwʌri/
Main Example

She has a lot of worry about her job.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A feeling of anxiety or concern about something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

worry

/ˈwʌri/
Main Example

The news worried him.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To cause someone to feel anxious or concerned.

Other Example
Synonyms
Synonyms

worry

/ˈwʌri/
Main Example

His main worry is money.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A specific concern or problem that causes anxiety.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.