Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

work of art

/wɜrk əv ɑrt/
Main Example

The painting is a beautiful work of art.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A creation that is considered to have artistic value, such as a painting, sculpture, or music.

Other Example
Synonyms
Synonyms

work of art

/wɜrk əv ɑrt/
Main Example

Her poem is a true work of art.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A piece of creative work that expresses an idea or emotion.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.