Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

weird

/wɪrd/
vi undefinedkỳ quái
Main Example

That movie was really weird.

Example context
vi flagBộ phim đó thật sự kỳ quái.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Strange or unusual in a way that is unsettling or difficult to understand.

Other Example

Her outfit was really weird.

vi flagBộ trang phục của cô ấy thật kỳ quái.

I had a weird dream last night.

vi flagTôi đã có một giấc mơ kỳ quái tối qua.

The weather feels weird today.

vi flagThời tiết hôm nay cảm thấy kỳ quái.
Synonyms

weird behavior

vi flaghành vi kỳ quái

weird feeling

vi flagcảm giác kỳ quái

weird situation

vi flagtình huống kỳ quái
Synonyms

strange

bizarre

unusual

weird

/wɪrd/
Main Example

He is considered a weird by his classmates.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or thing that is strange or unusual.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.