Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

weary

/ˈwɪəri/
vi undefinedmệt mỏi
Main Example

She felt weary after the long hike.

Example context
vi flagCô ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi bộ đường dài dài.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Feeling tired or exhausted, often from hard work or lack of rest.

Other Example

He felt weary after working late into the night.

vi flagAnh ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc khuya.

The children were weary from playing outside all day.

vi flagBọn trẻ mệt mỏi vì chơi bên ngoài cả ngày.

I became weary during the long meeting.

vi flagTôi trở nên mệt mỏi trong cuộc họp dài.
Synonyms

weary traveler

vi flagkhách du lịch mệt mỏi

weary eyes

vi flagđôi mắt mệt mỏi

weary from work

vi flagmệt mỏi vì công việc
Synonyms

fatigued

tired

exhausted

weary

/ˈwɪəri/
Main Example

The long meeting began to weary the participants.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make someone feel tired or to become tired.

Other Example
Synonyms
Synonyms

weary

/ˈwɪəri/
Main Example

Her weary was evident after the long journey.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A state of being tired or exhausted.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.