Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

wasp

/wɑːsp/
vi undefinedOng bắp cày
Main Example

A wasp flew into the picnic.

Example context
vi flagMột con ong bắp cày bay vào buổi dã ngoại.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of flying insect that can sting and is often yellow and black.

Other Example

I saw a wasp near the flowers.

vi flagTôi thấy một con ong bắp cày gần những bông hoa.

Be careful, there's a wasp by your drink.

vi flagCẩn thận, có một con ong bắp cày bên cạnh đồ uống của bạn.

The wasp built a nest in the tree.

vi flagCon ong bắp cày làm tổ trên cây.
Synonyms

wasp sting

vi flagong bắp cày đốt

wasp nest

vi flagtổ ong bắp cày

wasp attack

vi flagong bắp cày tấn công
Synonyms

hornet

bee

insect

wasp

/wɑːsp/
Main Example

The wasps built a nest in the tree.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A member of a social insect group that builds nests and lives in colonies.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.