Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

wary

/ˈwɛəri/
vi undefinedcảnh giác
Main Example

She was wary of the strange dog.

Example context
vi flagCô ấy cảnh giác với con chó lạ.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Feeling cautious about possible dangers or problems.

Other Example

He was wary of the steep cliff.

vi flagAnh ấy cảnh giác với vách đá dốc.

They were wary of the new policy changes.

vi flagHọ cảnh giác với những thay đổi chính sách mới.

I am wary of investing in that company.

vi flagTôi cảnh giác khi đầu tư vào công ty đó.
Synonyms

wary of strangers

vi flagcảnh giác với người lạ

wary approach

vi flagcách tiếp cận cảnh giác

wary attitude

vi flagthái độ cảnh giác
Synonyms

cautious

suspicious

guarded

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.