Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

warned

/wɔrnd/
vi undefinedđã cảnh báo
Main Example

She warned him about the storm.

Example context
vi flagCô ấy đã cảnh báo anh ta về cơn bão.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To inform someone about a possible danger or problem.

Other Example

He warned her about the icy roads.

vi flagAnh ấy đã cảnh báo cô ấy về những con đường đóng băng.

They warned us not to swim here.

vi flagHọ đã cảnh báo chúng tôi không được bơi ở đây.

The teacher warned the students about the test.

vi flagGiáo viên đã cảnh báo học sinh về bài kiểm tra.
Synonyms

warned about

vi flagcảnh báo về

warned against

vi flagcảnh báo chống lại

warned someone

vi flagcảnh báo ai đó
Synonyms

alerted

cautioned

advised

warned

/wɔrnd/
Main Example

He warned her to be careful.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To give someone a notice or advice about something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

warned

/wɔrnd/
Main Example

The warning was clear and urgent.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A statement that alerts someone to a danger or problem.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.