Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

warmth

/wɔrmθ/
Main Example

The warmth of the sun felt nice on my skin.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The quality of being warm; a comfortable heat.

Other Example
Synonyms
Synonyms

warmth

/wɔrmθ/
Main Example

She greeted me with warmth and a smile.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A feeling of kindness or affection.

Other Example
Synonyms
Synonyms

warmth

/wɔrmθ/
Main Example

Their friendship brought a sense of warmth to my life.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being warm in a figurative sense, such as in relationships or emotions.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.