Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

warm

/wɔrm/
vi undefinedẤm
Main Example

The soup is warm.

Example context
vi flagMón súp ấm.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a higher temperature than the body or the surrounding area.

Other Example

The coffee is warm.

vi flagCà phê ấm.

She wrapped herself in a warm blanket.

vi flagCô ấy quấn mình trong một chiếc chăn ấm.

The sun feels warm on my skin.

vi flagTôi cảm thấy ánh nắng ấm áp trên da.
Synonyms

warm weather

vi flagThời tiết ấm áp

warm drink

vi flagĐồ uống ấm

warm bath

vi flagBồn tắm nước ấm
Synonyms

hot

heated

tepid

warm

/wɔrm/
vi undefinedlàm ấm
Main Example

Please warm the food in the microwave.

Example context
vi flagLàm ơn hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make something higher in temperature.

Other Example

Can you warm the soup on the stove?

vi flagBạn có thể hâm nóng súp trên bếp được không?

I need to warm my hands by the fire.

vi flagTôi cần làm ấm tay bên đống lửa.

She will warm the car before we leave.

vi flagCô ấy sẽ làm ấm xe trước khi chúng ta đi.
Synonyms

warm up

vi flaglàm nóng

warm food

vi flagthức ăn ấm

warm water

vi flagnước ấm
Synonyms

heat

raise

increase

warm

/wɔrm/
vi undefinedSự ấm áp
Main Example

The warm of the sun felt nice.

Example context
vi flagCảm giác ấm áp của mặt trời thật dễ chịu.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A state of being warm; warmth.

Other Example

The warm of the fire made us feel cozy.

vi flagHơi ấm của ngọn lửa làm chúng tôi cảm thấy ấm cúng.

I love the warm of summer days.

vi flagTôi thích sự ấm áp của những ngày hè.

The warm of the blanket kept me comfortable.

vi flagHơi ấm của chiếc chăn giữ cho tôi thoải mái.
Synonyms

pleasant warm

vi flagấm áp dễ chịu

gentle warm

vi flagấm áp nhẹ nhàng

warm sunlight

vi flagánh nắng ấm áp
Synonyms

heat

warmth

temperature

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.