Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

warfare

/ˈwɔːr.fɛr/
vi undefinedchiến tranh
Main Example

The country prepared for warfare.

Example context
vi flagĐất nước đã chuẩn bị cho chiến tranh.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The activity of fighting in a war.

Other Example

Warfare can change a nation forever.

vi flagChiến tranh có thể thay đổi một quốc gia mãi mãi.

The soldiers trained for urban warfare.

vi flagNhững người lính được huấn luyện cho chiến tranh đô thị.

Technology has transformed modern warfare.

vi flagCông nghệ đã thay đổi chiến tranh hiện đại.
Synonyms

conventional warfare

vi flagchiến tranh quy ước

guerrilla warfare

vi flagchiến tranh du kích

total warfare

vi flagtổng chiến
Synonyms

combat

conflict

battle

warfare

/ˈwɔːr.fɛr/
vi undefinedchiến tranh
Main Example

The general studied modern warfare tactics.

Example context
vi flagVị tướng đã nghiên cứu các chiến thuật chiến tranh hiện đại.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A specific method or style of fighting in wars.

Other Example

The soldiers trained in guerrilla warfare.

vi flagNhững người lính được huấn luyện về chiến tranh du kích.

He wrote a book about ancient warfare.

vi flagAnh ấy đã viết một cuốn sách về chiến tranh cổ đại.

They discussed the impact of cyber warfare.

vi flagHọ đã thảo luận về tác động của chiến tranh mạng.
Synonyms

asymmetric warfare

vi flagchiến tranh bất đối xứng

conventional warfare

vi flagchiến tranh quy ước

total warfare

vi flagtổng chiến
Synonyms

combat

battle

conflict

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.