Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

vulnerability

/ˌvʌlnəˈbɪləti/
vi undefinedSự dễ bị tổn thương
Main Example

The vulnerability of the building was a concern after the storm.

Example context
vi flagSự dễ bị tổn thương của tòa nhà là một mối lo ngại sau cơn bão.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being open to harm or damage.

Other Example

Her vulnerability made her an easy target for bullies.

vi flagSự dễ bị tổn thương của cô ấy khiến cô ấy trở thành mục tiêu dễ dàng cho những kẻ bắt nạt.

The team's vulnerability was exposed during the match.

vi flagSự dễ bị tổn thương của đội đã bị lộ trong trận đấu.

His emotional vulnerability was evident in his speech.

vi flagSự dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc của anh ấy thể hiện rõ trong bài phát biểu của anh ấy.
Synonyms

security vulnerability

vi flaglỗ hổng bảo mật

physical vulnerability

vi flagsự dễ bị tổn thương về thể chất

vulnerability assessment

vi flagđánh giá mức độ dễ bị tổn thương
Synonyms

susceptibility

exposure

weakness

vulnerability

/ˌvʌlnəˈbɪləti/
vi undefinedLỗ hổng
Main Example

The software had a vulnerability that hackers could use.

Example context
vi flagPhần mềm có một lỗ hổng mà tin tặc có thể khai thác.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A weakness in a system that can be exploited.

Other Example

The network's vulnerability was quickly discovered by the IT team.

vi flagLỗ hổng của mạng đã nhanh chóng được đội ngũ IT phát hiện.

She pointed out the vulnerability in the plan during the meeting.

vi flagCô ấy đã chỉ ra lỗ hổng trong kế hoạch trong cuộc họp.

The company worked hard to fix the vulnerability before the launch.

vi flagCông ty đã làm việc chăm chỉ để khắc phục lỗ hổng trước khi ra mắt.
Synonyms

security vulnerability

vi flaglỗ hổng bảo mật

software vulnerability

vi flaglỗ hổng phần mềm

system vulnerability

vi flaglỗ hổng hệ thống
Synonyms

flaw

weakness

exposure

vulnerability

/ˌvʌlnəˈbɪləti/
Main Example

Showing vulnerability can strengthen relationships.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An emotional or psychological openness that can lead to hurt.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.