Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

virile

/ˈvɪr.aɪl/
vi undefinedcường tráng
Main Example

He has a virile presence that commands attention.

Example context
vi flagAnh ta có một vẻ ngoài cường tráng thu hút sự chú ý.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having qualities traditionally associated with masculinity, such as strength and vigor.

Other Example

His virile charm attracted many admirers.

vi flagSự quyến rũ cường tráng của anh ấy đã thu hút nhiều người ngưỡng mộ.

The athlete's virile physique impressed the crowd.

vi flagVóc dáng cường tráng của vận động viên đã gây ấn tượng với đám đông.

He spoke with a virile confidence that inspired others.

vi flagAnh ấy nói với một sự tự tin cường tráng đã truyền cảm hứng cho những người khác.
Synonyms

virile man

vi flagngười đàn ông cường tráng

virile image

vi flaghình ảnh cường tráng

virile energy

vi flagnăng lượng cường tráng
Synonyms

masculine

manly

rugged

virile

/ˈvɪr.aɪl/
Main Example

The virile man was admired by many.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or characteristic of a man, especially in terms of sexual potency.

Other Example
Synonyms
Synonyms

virile

/ˈvɪr.aɪl/
Main Example

He is considered a virile in his community.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A man who exhibits qualities of strength and masculinity.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.