Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

violence

/ˈvaɪələns/
vi undefinedBạo lực
Main Example

The violence in the movie was shocking.

Example context
vi flagBạo lực trong phim thật gây sốc.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The use of physical force to harm someone or something.

Other Example

The fight ended in violence.

vi flagCuộc ẩu đả kết thúc bằng bạo lực.

She was a victim of domestic violence.

vi flagCô ấy là nạn nhân của bạo lực gia đình.

The protest turned into violence.

vi flagCuộc biểu tình biến thành bạo lực.
Synonyms

domestic violence

vi flagbạo lực gia đình

gun violence

vi flagbạo lực súng đạn

violence against women

vi flagbạo lực đối với phụ nữ
Synonyms

aggression

brutality

assault

violence

/ˈvaɪələns/
Main Example

The storm caused a lot of violence to the buildings.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A strong, rough, or intense action that can cause damage or injury.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.