Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

vanish

/ˈvænɪʃ/
vi undefinedbiến mất
Main Example

The magician made the rabbit vanish.

Example context
vi flagNhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To disappear suddenly and completely.

Other Example

The smoke began to vanish into the air.

vi flagKhói bắt đầu biến mất vào không khí.

She watched the sun vanish behind the mountains.

vi flagCô ấy nhìn mặt trời biến mất sau những ngọn núi.

The ice cream will vanish if you don't eat it quickly.

vi flagKem sẽ biến mất nếu bạn không ăn nhanh.
Synonyms

vanish without a trace

vi flagbiến mất không dấu vết

vanish into thin air

vi flagbiến mất trong không khí

vanish from sight

vi flagbiến mất khỏi tầm nhìn
Synonyms

disappear

fade

evaporate

vanish

/ˈvænɪʃ/
vi undefinedbiến mất
Main Example

The vanish of the sun made the sky dark.

Example context
vi flagSự biến mất của mặt trời khiến bầu trời trở nên tối.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of disappearing.

Other Example

The vanish of the magician left everyone amazed.

vi flagSự biến mất của ảo thuật gia khiến mọi người kinh ngạc.

With a sudden vanish, the rabbit was gone from the hat.

vi flagVới một sự biến mất đột ngột, con thỏ đã biến mất khỏi chiếc mũ.

The vanish of the stars at dawn is always beautiful.

vi flagSự biến mất của các vì sao vào lúc bình minh luôn đẹp.
Synonyms

sudden vanish

vi flagbiến mất đột ngột

mysterious vanish

vi flagbiến mất bí ẩn

complete vanish

vi flagbiến mất hoàn toàn
Synonyms

disappearance

vanishing

fade

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.