Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

upright

/ˈʌp.raɪt/
vi undefinedthẳng đứng
Main Example

She sat upright in her chair.

Example context
vi flagCô ấy ngồi thẳng lưng trên ghế.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

In a vertical position; not leaning or lying down.

Other Example

He stood upright during the presentation.

vi flagAnh ấy đứng thẳng trong suốt buổi thuyết trình.

The book was placed upright on the shelf.

vi flagCuốn sách được đặt thẳng đứng trên giá.

The soldier kept his back upright while marching.

vi flagNgười lính giữ thẳng lưng khi diễu hành.
Synonyms

sit upright

vi flagngồi thẳng

stand upright

vi flagđứng thẳng

keep upright

vi flaggiữ thẳng
Synonyms

vertical

erect

straight

upright

/ˈʌp.raɪt/
vi undefinedchính trực
Main Example

She is known for her upright character.

Example context
vi flagCô ấy nổi tiếng vì tính cách chính trực.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Morally correct or honorable.

Other Example

He always makes upright decisions.

vi flagAnh ấy luôn đưa ra những quyết định chính trực.

Their upright behavior earned them respect.

vi flagHành vi chính trực của họ đã mang lại cho họ sự tôn trọng.

An upright leader inspires others.

vi flagMột nhà lãnh đạo chính trực truyền cảm hứng cho người khác.
Synonyms

upright citizen

vi flagcông dân chính trực

upright values

vi flaggiá trị chính trực

upright conduct

vi flaghạnh kiểm chính trực
Synonyms

honorable

righteous

ethical

upright

/ˈʌp.raɪt/
vi undefinedthẳng đứng
Main Example

He held the book upright.

Example context
vi flagAnh ấy giữ cuốn sách thẳng đứng.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In an upright position; vertically.

Other Example

She stood upright during the ceremony.

vi flagCô ấy đứng thẳng trong buổi lễ.

The flag was raised upright on the pole.

vi flagLá cờ được kéo thẳng đứng trên cột.

He kept his back upright while walking.

vi flagAnh ấy giữ thẳng lưng khi đi bộ.
Synonyms

stand upright

vi flagđứng thẳng

hold upright

vi flaggiữ thẳng

sit upright

vi flagngồi thẳng
Synonyms

vertical

erect

standing

upright

/ˈʌp.raɪt/
Main Example

The tree had a strong upright.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A position or state of being vertical or erect.

Other Example

The soldier stood in an upright position.

She kept her back upright while sitting at the desk.

The flagpole was tall and upright.

Synonyms

upright posture

upright position

upright stance

Synonyms

vertical

erect

standing

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.