Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

upholstery

/ʌˈhoʊlstəri/
vi undefinedvải bọc
Main Example

The sofa has beautiful upholstery.

Example context
vi flagGhế sofa có vải bọc rất đẹp.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The materials used to cover and decorate furniture, especially seats.

Other Example

The chair needs new upholstery.

vi flagChiếc ghế cần được bọc lại.

She chose a bright upholstery for the cushions.

vi flagCô ấy đã chọn loại vải bọc sáng màu cho những chiếc gối.

The restaurant has elegant upholstery on its booths.

vi flagNhà hàng có vải bọc trang nhã trên các gian hàng của mình.
Synonyms

furniture upholstery

vi flagvải bọc đồ nội thất

upholstery fabric

vi flagvải bọc

upholstery design

vi flagthiết kế vải bọc
Synonyms

covering

drapery

padding

upholstery

/ʌˈhoʊlstəri/
Main Example

She studied upholstery in college.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The craft or profession of covering furniture with fabric and padding.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.