Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

upcoming

/ˈʌpˌkʌmɪŋ/
vi undefinedsắp tới
Main Example

The upcoming event will be exciting.

Example context
vi flagSự kiện sắp tới sẽ rất thú vị.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Referring to something that is going to happen soon.

Other Example

The upcoming movie looks great.

vi flagBộ phim sắp tới trông rất hay.

I can't wait for the upcoming holiday.

vi flagTôi rất mong chờ kỳ nghỉ sắp tới.

She is preparing for her upcoming exam.

vi flagCô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.
Synonyms

upcoming events

vi flagsự kiện sắp tới

upcoming deadlines

vi flagthời hạn sắp tới

upcoming releases

vi flagphát hành sắp tới
Synonyms

imminent

approaching

forthcoming

upcoming

/ˈʌpˌkʌmɪŋ/
Main Example

I am looking forward to the upcoming.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An event or occurrence that is scheduled to happen in the near future.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.