Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

unsullied

/ʌnˈsʌlid/
vi undefinedkhông tì vết
Main Example

Her unsullied reputation made her a trusted leader.

Example context
vi flagDanh tiếng không tì vết của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo đáng tin cậy.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not spoiled or made dirty; pure and clean.

Other Example

The lake was unsullied, reflecting the clear blue sky.

vi flagHồ nước không tì vết, phản chiếu bầu trời xanh trong vắt.

She kept her unsullied dress clean throughout the party.

vi flagCô giữ cho chiếc váy không tì vết của mình sạch sẽ trong suốt bữa tiệc.

His unsullied thoughts were free from negativity.

vi flagNhững suy nghĩ không tì vết của anh ấy không có sự tiêu cực.
Synonyms

unsullied reputation

vi flagdanh tiếng không tì vết

unsullied image

vi flaghình ảnh không tì vết

unsullied nature

vi flagthiên nhiên không tì vết
Synonyms

clean

pure

spotless

unsullied

/ʌnˈsʌlid/
Main Example

The child's unsullied view of the world was refreshing.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Untainted by negative experiences or influences; innocent.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.