Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

unstinting

/ʌnˈstɪntɪŋ/
vi undefinedhào phóng
Main Example

She showed unstinting support for her friends.

Example context
vi flagCô ấy đã cho thấy sự ủng hộ hào phóng đối với bạn bè của mình.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Generous and giving without holding back.

Other Example

He made an unstinting effort to help the community.

vi flagAnh ấy đã nỗ lực hào phóng để giúp đỡ cộng đồng.

Their unstinting love for each other was evident.

vi flagTình yêu hào phóng của họ dành cho nhau là điều hiển nhiên.

The charity received unstinting donations from local businesses.

vi flagTổ chức từ thiện đã nhận được sự quyên góp hào phóng từ các doanh nghiệp địa phương.
Synonyms

unstinting support

vi flagsự ủng hộ hào phóng

unstinting generosity

vi flagsự hào phóng hào phóng

unstinting commitment

vi flagsự cam kết hào phóng
Synonyms

generous

selfless

magnanimous

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.