Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

unruly

/ʌnˈruːli/
Main Example

The unrulies in the crowd caused a lot of trouble.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or group that is difficult to control or manage.

Other Example
Synonyms
Synonyms

unruly

/ʌnˈruːli/
vi undefinedkhó kiểm soát
Main Example

The unruly children made it hard for the teacher to focus.

Example context
vi flagNhững đứa trẻ khó kiểm soát khiến giáo viên khó tập trung.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Difficult to control or manage; disobedient.

Other Example

The unruly dog ran away from its owner.

vi flagChú chó khó kiểm soát đã chạy trốn khỏi chủ nhân.

Her unruly hair was hard to tame.

vi flagTóc của cô ấy khó kiểm soát và rất khó để chải.

The unruly crowd caused a disturbance at the event.

vi flagĐám đông khó kiểm soát đã gây rối tại sự kiện.
Synonyms

unruly behavior

vi flaghành vi khó kiểm soát

unruly students

vi flaghọc sinh khó kiểm soát

unruly pets

vi flagthú cưng khó kiểm soát
Synonyms

disorderly

wild

unmanageable

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.