Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

unrecognized

/ʌnˈrɛkəɡnaɪzd/
Main Example

The artist felt unrecognized for her talent.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not identified or acknowledged as something known or valid.

Other Example
Synonyms
Synonyms

unrecognized

/ʌnˈrɛkəɡnaɪzd/
Main Example

I unrecognized him at the party.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

The past tense of unrecognize, meaning to fail to identify or acknowledge someone or something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.